Ý nghĩa của từ dịu dàng là gì:
dịu dàng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ dịu dàng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dịu dàng mình

1

131 Thumbs up   52 Thumbs down

dịu dàng


tỏ ra dịu, có tác dụng gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến tinh thần ăn nói dịu dàng tính t&igra [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

67 Thumbs up   38 Thumbs down

dịu dàng


gây cảm giác dễ chịu tác động mềm mại êm nhẹ đến các giác quan hoặc tinh thần
mimiko - 2015-04-19

3

72 Thumbs up   56 Thumbs down

dịu dàng


M ái, nhẹ nhàng, gây cảm giác dễ chịu. | : ''Tính tình '''dịu dàng''' .'' | : ''Giọng nói '''dịu dàng''' .'' | : ''Cử chỉ '''dịu dàng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

52 Thumbs up   48 Thumbs down

dịu dàng


tt. m ái, nhẹ nhàng, gây cảm giác dễ chịu: Tính tình dịu dàng Giọng nói dịu dàng Cử chỉ dịu dàng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

26 Thumbs up   24 Thumbs down

dịu dàng


Trong việc chăm sóc gia đình. Giữ được tổ ấm. Làm dịu cơn nóng củ đàn ông. Cử chỉ diu dàng cũng là một nét rất quan trong của một người con gái.
nhi channel - 2017-04-25

6

13 Thumbs up   12 Thumbs down

dịu dàng


Dịu dàng: Gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc tinh thần
sácâsá - 2020-06-23

7

48 Thumbs up   49 Thumbs down

dịu dàng


tt. m ái, nhẹ nhàng, gây cảm giác dễ chịu: Tính tình dịu dàng Giọng nói dịu dàng Cử chỉ dịu dàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dịu dàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dịu dàng": . [..]
Nguồn: vdict.com

8

36 Thumbs up   49 Thumbs down

dịu dàng


dịu dàng là 1 cử chỉ,lời nói dịu dàng
Ẩn danh - 2015-04-13





<< Cổ Điền au >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa